15.000 Cordoba Nicaragua sang Yên Nhật

Đổi tiền NIO sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 nio
62.698 jpy

C$1,000 NIO = ¥4,180 JPY

Mid-market exchange rate at 01:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Yên Nhật
1 NIO4.17985 JPY
5 NIO20.89925 JPY
10 NIO41.79850 JPY
20 NIO83.59700 JPY
50 NIO208.99250 JPY
100 NIO417.98500 JPY
250 NIO1,044.96250 JPY
500 NIO2,089.92500 JPY
1000 NIO4,179.85000 JPY
2000 NIO8,359.70000 JPY
5000 NIO20,899.25000 JPY
10000 NIO41,798.50000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Cordoba Nicaragua
100 JPY23.92430 NIO
1000 JPY239.24300 NIO
1500 JPY358.86450 NIO
2000 JPY478.48600 NIO
3000 JPY717.72900 NIO
5000 JPY1,196.21500 NIO
5400 JPY1,291.91220 NIO
10000 JPY2,392.43000 NIO
15000 JPY3,588.64500 NIO
20000 JPY4,784.86000 NIO
25000 JPY5,981.07500 NIO
30000 JPY7,177.29000 NIO