10 Cordoba Nicaragua sang Yên Nhật

Đổi tiền NIO sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nio
43 jpy

C$1,000 NIO = ¥4,287 JPY

Mid-market exchange rate at 00:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Yên Nhật
1 NIO4.28700 JPY
5 NIO21.43500 JPY
10 NIO42.87000 JPY
20 NIO85.74000 JPY
50 NIO214.35000 JPY
100 NIO428.70000 JPY
250 NIO1,071.75000 JPY
500 NIO2,143.50000 JPY
1000 NIO4,287.00000 JPY
2000 NIO8,574.00000 JPY
5000 NIO21,435.00000 JPY
10000 NIO42,870.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Cordoba Nicaragua
100 JPY23.32640 NIO
1000 JPY233.26400 NIO
1500 JPY349.89600 NIO
2000 JPY466.52800 NIO
3000 JPY699.79200 NIO
5000 JPY1,166.32000 NIO
5400 JPY1,259.62560 NIO
10000 JPY2,332.64000 NIO
15000 JPY3,498.96000 NIO
20000 JPY4,665.28000 NIO
25000 JPY5,831.60000 NIO
30000 JPY6,997.92000 NIO