Đô-la Namibia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền NAD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
412,43 hkd

$1,000 NAD = $0,4124 HKD

Mid-market exchange rate at 09:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Hồng Kông
1 NAD0.41243 HKD
5 NAD2.06213 HKD
10 NAD4.12425 HKD
20 NAD8.24850 HKD
50 NAD20.62125 HKD
100 NAD41.24250 HKD
250 NAD103.10625 HKD
500 NAD206.21250 HKD
1000 NAD412.42500 HKD
2000 NAD824.85000 HKD
5000 NAD2,062.12500 HKD
10000 NAD4,124.25000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Namibia
100 HKD242.46900 NAD
200 HKD484.93800 NAD
300 HKD727.40700 NAD
500 HKD1,212.34500 NAD
1000 HKD2,424.69000 NAD
2000 HKD4,849.38000 NAD
2500 HKD6,061.72500 NAD
3000 HKD7,274.07000 NAD
4000 HKD9,698.76000 NAD
5000 HKD12,123.45000 NAD
10000 HKD24,246.90000 NAD
20000 HKD48,493.80000 NAD