Đô-la Namibia sang Lari Gruzia

Đổi tiền NAD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
140,91 gel

$1,000 NAD = ₾0,1409 GEL

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Lari Gruzia
1 NAD0.14091 GEL
5 NAD0.70453 GEL
10 NAD1.40906 GEL
20 NAD2.81812 GEL
50 NAD7.04530 GEL
100 NAD14.09060 GEL
250 NAD35.22650 GEL
500 NAD70.45300 GEL
1000 NAD140.90600 GEL
2000 NAD281.81200 GEL
5000 NAD704.53000 GEL
10000 NAD1,409.06000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Namibia
1 GEL7.09693 NAD
5 GEL35.48465 NAD
10 GEL70.96930 NAD
20 GEL141.93860 NAD
50 GEL354.84650 NAD
100 GEL709.69300 NAD
250 GEL1,774.23250 NAD
500 GEL3,548.46500 NAD
1000 GEL7,096.93000 NAD
2000 GEL14,193.86000 NAD
5000 GEL35,484.65000 NAD
10000 GEL70,969.30000 NAD