2.000 Lari Gruzia sang Đô-la Namibia

Đổi tiền GEL sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gel
13.988,08 nad

₾1,000 GEL = $6,994 NAD

Mid-market exchange rate at 09:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Namibia
1 GEL6.99404 NAD
5 GEL34.97020 NAD
10 GEL69.94040 NAD
20 GEL139.88080 NAD
50 GEL349.70200 NAD
100 GEL699.40400 NAD
250 GEL1,748.51000 NAD
500 GEL3,497.02000 NAD
1000 GEL6,994.04000 NAD
2000 GEL13,988.08000 NAD
5000 GEL34,970.20000 NAD
10000 GEL69,940.40000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Lari Gruzia
1 NAD0.14298 GEL
5 NAD0.71490 GEL
10 NAD1.42979 GEL
20 NAD2.85958 GEL
50 NAD7.14895 GEL
100 NAD14.29790 GEL
250 NAD35.74475 GEL
500 NAD71.48950 GEL
1000 NAD142.97900 GEL
2000 NAD285.95800 GEL
5000 NAD714.89500 GEL
10000 NAD1,429.79000 GEL