Metical Mozambique sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MZN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
122,37 hkd

MT1,000 MZN = $0,1224 HKD

Mid-market exchange rate at 22:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đô-la Hồng Kông
1 MZN0.12237 HKD
5 MZN0.61184 HKD
10 MZN1.22368 HKD
20 MZN2.44736 HKD
50 MZN6.11840 HKD
100 MZN12.23680 HKD
250 MZN30.59200 HKD
500 MZN61.18400 HKD
1000 MZN122.36800 HKD
2000 MZN244.73600 HKD
5000 MZN611.84000 HKD
10000 MZN1,223.68000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Metical Mozambique
100 HKD817.20400 MZN
200 HKD1,634.40800 MZN
300 HKD2,451.61200 MZN
500 HKD4,086.02000 MZN
1000 HKD8,172.04000 MZN
2000 HKD16,344.08000 MZN
2500 HKD20,430.10000 MZN
3000 HKD24,516.12000 MZN
4000 HKD32,688.16000 MZN
5000 HKD40,860.20000 MZN
10000 HKD81,720.40000 MZN
20000 HKD163,440.80000 MZN