5 Peso Mexico sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền MXN sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mxn
0,50 nzd

1,000 MXN = 0,09917 NZD

Mid-market exchange rate at 18:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la New Zealand
1 MXN0.09917 NZD
5 MXN0.49587 NZD
10 MXN0.99173 NZD
20 MXN1.98347 NZD
50 MXN4.95867 NZD
100 MXN9.91733 NZD
250 MXN24.79333 NZD
500 MXN49.58665 NZD
1000 MXN99.17330 NZD
2000 MXN198.34660 NZD
5000 MXN495.86650 NZD
10000 MXN991.73300 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Peso Mexico
1 NZD10.08340 MXN
5 NZD50.41700 MXN
10 NZD100.83400 MXN
20 NZD201.66800 MXN
50 NZD504.17000 MXN
100 NZD1,008.34000 MXN
250 NZD2,520.85000 MXN
500 NZD5,041.70000 MXN
1000 NZD10,083.40000 MXN
2000 NZD20,166.80000 MXN
5000 NZD50,417.00000 MXN
10000 NZD100,834.00000 MXN