Đổi tiền MXN sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Peso Mexico sang Đô-la New Zealand

500 mxn
44,85 nzd

Mex$1,000 MXN = $0,08969 NZD

Mid-market exchange rate at 10:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la New Zealand
1 MXN0.08969 NZD
5 MXN0.44845 NZD
10 MXN0.89691 NZD
20 MXN1.79382 NZD
50 MXN4.48455 NZD
100 MXN8.96909 NZD
250 MXN22.42273 NZD
500 MXN44.84545 NZD
1000 MXN89.69090 NZD
2000 MXN179.38180 NZD
5000 MXN448.45450 NZD
10000 MXN896.90900 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Peso Mexico
1 NZD11.14940 MXN
5 NZD55.74700 MXN
10 NZD111.49400 MXN
20 NZD222.98800 MXN
50 NZD557.47000 MXN
100 NZD1,114.94000 MXN
250 NZD2,787.35000 MXN
500 NZD5,574.70000 MXN
1000 NZD11,149.40000 MXN
2000 NZD22,298.80000 MXN
5000 NZD55,747.00000 MXN
10000 NZD111,494.00000 MXN