5 Đô-la New Zealand sang Peso Mexico

Đổi tiền NZD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nzd
50,36 mxn

1,000 NZD = 10,07 MXN

Mid-market exchange rate at 02:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Peso Mexico
1 NZD10.07230 MXN
5 NZD50.36150 MXN
10 NZD100.72300 MXN
20 NZD201.44600 MXN
50 NZD503.61500 MXN
100 NZD1,007.23000 MXN
250 NZD2,518.07500 MXN
500 NZD5,036.15000 MXN
1000 NZD10,072.30000 MXN
2000 NZD20,144.60000 MXN
5000 NZD50,361.50000 MXN
10000 NZD100,723.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la New Zealand
1 MXN0.09928 NZD
5 MXN0.49641 NZD
10 MXN0.99282 NZD
20 MXN1.98564 NZD
50 MXN4.96411 NZD
100 MXN9.92822 NZD
250 MXN24.82055 NZD
500 MXN49.64110 NZD
1000 MXN99.28220 NZD
2000 MXN198.56440 NZD
5000 MXN496.41100 NZD
10000 MXN992.82200 NZD