1 nghìn Peso Mexico sang Yên Nhật

Đổi tiền MXN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
9.044 jpy

Mex$1,000 MXN = ¥9,044 JPY

Mid-market exchange rate at 00:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Yên Nhật
1 MXN9.04391 JPY
5 MXN45.21955 JPY
10 MXN90.43910 JPY
20 MXN180.87820 JPY
50 MXN452.19550 JPY
100 MXN904.39100 JPY
250 MXN2,260.97750 JPY
500 MXN4,521.95500 JPY
1000 MXN9,043.91000 JPY
2000 MXN18,087.82000 JPY
5000 MXN45,219.55000 JPY
10000 MXN90,439.10000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Mexico
100 JPY11.05720 MXN
1000 JPY110.57200 MXN
1500 JPY165.85800 MXN
2000 JPY221.14400 MXN
3000 JPY331.71600 MXN
5000 JPY552.86000 MXN
5400 JPY597.08880 MXN
10000 JPY1,105.72000 MXN
15000 JPY1,658.58000 MXN
20000 JPY2,211.44000 MXN
25000 JPY2,764.30000 MXN
30000 JPY3,317.16000 MXN