15.000 Yên Nhật sang Peso Mexico

Đổi tiền JPY sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 jpy
1.656,45 mxn

1,000 JPY = 0,1104 MXN

Mid-market exchange rate at 22:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Mexico
100 JPY11.04300 MXN
1000 JPY110.43000 MXN
1500 JPY165.64500 MXN
2000 JPY220.86000 MXN
3000 JPY331.29000 MXN
5000 JPY552.15000 MXN
5400 JPY596.32200 MXN
10000 JPY1,104.30000 MXN
15000 JPY1,656.45000 MXN
20000 JPY2,208.60000 MXN
25000 JPY2,760.75000 MXN
30000 JPY3,312.90000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Yên Nhật
1 MXN9.05554 JPY
5 MXN45.27770 JPY
10 MXN90.55540 JPY
20 MXN181.11080 JPY
50 MXN452.77700 JPY
100 MXN905.55400 JPY
250 MXN2,263.88500 JPY
500 MXN4,527.77000 JPY
1000 MXN9,055.54000 JPY
2000 MXN18,111.08000 JPY
5000 MXN45,277.70000 JPY
10000 MXN90,555.40000 JPY