250 Peso Mexico sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền MXN sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
11,82 imp

1,000 MXN = 0,04730 IMP

Mid-market exchange rate at 05:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Đảo Man
1 MXN0.04730 IMP
5 MXN0.23649 IMP
10 MXN0.47298 IMP
20 MXN0.94596 IMP
50 MXN2.36490 IMP
100 MXN4.72980 IMP
250 MXN11.82450 IMP
500 MXN23.64900 IMP
1000 MXN47.29800 IMP
2000 MXN94.59600 IMP
5000 MXN236.49000 IMP
10000 MXN472.98000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Mexico
1 IMP21.14250 MXN
5 IMP105.71250 MXN
10 IMP211.42500 MXN
20 IMP422.85000 MXN
50 IMP1,057.12500 MXN
100 IMP2,114.25000 MXN
250 IMP5,285.62500 MXN
500 IMP10,571.25000 MXN
1000 IMP21,142.50000 MXN
2000 IMP42,285.00000 MXN
5000 IMP105,712.50000 MXN
10000 IMP211,425.00000 MXN