10 Rupee Mauritia sang Yên Nhật

Đổi tiền MUR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
34 jpy

₨1,000 MUR = ¥3,360 JPY

Mid-market exchange rate at 06:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Yên Nhật
1 MUR3.36009 JPY
5 MUR16.80045 JPY
10 MUR33.60090 JPY
20 MUR67.20180 JPY
50 MUR168.00450 JPY
100 MUR336.00900 JPY
250 MUR840.02250 JPY
500 MUR1,680.04500 JPY
1000 MUR3,360.09000 JPY
2000 MUR6,720.18000 JPY
5000 MUR16,800.45000 JPY
10000 MUR33,600.90000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Mauritia
100 JPY29.76110 MUR
1000 JPY297.61100 MUR
1500 JPY446.41650 MUR
2000 JPY595.22200 MUR
3000 JPY892.83300 MUR
5000 JPY1,488.05500 MUR
5400 JPY1,607.09940 MUR
10000 JPY2,976.11000 MUR
15000 JPY4,464.16500 MUR
20000 JPY5,952.22000 MUR
25000 JPY7,440.27500 MUR
30000 JPY8,928.33000 MUR