3.000 Yên Nhật sang Rupee Mauritia

Đổi tiền JPY sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 jpy
912,95 mur

¥1,000 JPY = ₨0,3043 MUR

Mid-market exchange rate at 10:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Mauritia
100 JPY30.43150 MUR
1000 JPY304.31500 MUR
1500 JPY456.47250 MUR
2000 JPY608.63000 MUR
3000 JPY912.94500 MUR
5000 JPY1,521.57500 MUR
5400 JPY1,643.30100 MUR
10000 JPY3,043.15000 MUR
15000 JPY4,564.72500 MUR
20000 JPY6,086.30000 MUR
25000 JPY7,607.87500 MUR
30000 JPY9,129.45000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Yên Nhật
1 MUR3.28607 JPY
5 MUR16.43035 JPY
10 MUR32.86070 JPY
20 MUR65.72140 JPY
50 MUR164.30350 JPY
100 MUR328.60700 JPY
250 MUR821.51750 JPY
500 MUR1,643.03500 JPY
1000 MUR3,286.07000 JPY
2000 MUR6,572.14000 JPY
5000 MUR16,430.35000 JPY
10000 MUR32,860.70000 JPY