10 nghìn Rupee Mauritia sang Yên Nhật

Đổi tiền MUR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
34.006 jpy

₨1,000 MUR = ¥3,401 JPY

Mid-market exchange rate at 14:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Yên Nhật
1 MUR3.40061 JPY
5 MUR17.00305 JPY
10 MUR34.00610 JPY
20 MUR68.01220 JPY
50 MUR170.03050 JPY
100 MUR340.06100 JPY
250 MUR850.15250 JPY
500 MUR1,700.30500 JPY
1000 MUR3,400.61000 JPY
2000 MUR6,801.22000 JPY
5000 MUR17,003.05000 JPY
10000 MUR34,006.10000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Mauritia
100 JPY29.40650 MUR
1000 JPY294.06500 MUR
1500 JPY441.09750 MUR
2000 JPY588.13000 MUR
3000 JPY882.19500 MUR
5000 JPY1,470.32500 MUR
5400 JPY1,587.95100 MUR
10000 JPY2,940.65000 MUR
15000 JPY4,410.97500 MUR
20000 JPY5,881.30000 MUR
25000 JPY7,351.62500 MUR
30000 JPY8,821.95000 MUR