Ouguiya Mauritanie sang Franc CFP

Đổi tiền MRU sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
2.821 xpf

UM1,000 MRU = ₣2,821 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Franc CFP
1 MRU2.82103 XPF
5 MRU14.10515 XPF
10 MRU28.21030 XPF
20 MRU56.42060 XPF
50 MRU141.05150 XPF
100 MRU282.10300 XPF
250 MRU705.25750 XPF
500 MRU1,410.51500 XPF
1000 MRU2,821.03000 XPF
2000 MRU5,642.06000 XPF
5000 MRU14,105.15000 XPF
10000 MRU28,210.30000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Ouguiya Mauritanie
1 XPF0.35448 MRU
5 XPF1.77241 MRU
10 XPF3.54481 MRU
20 XPF7.08962 MRU
50 XPF17.72405 MRU
100 XPF35.44810 MRU
250 XPF88.62025 MRU
500 XPF177.24050 MRU
1000 XPF354.48100 MRU
2000 XPF708.96200 MRU
5000 XPF1,772.40500 MRU
10000 XPF3,544.81000 MRU