5 Franc CFP sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền XPF sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xpf
1,78 mru

₣1,000 XPF = UM0,3552 MRU

Mid-market exchange rate at 18:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Ouguiya Mauritanie
1 XPF0.35520 MRU
5 XPF1.77598 MRU
10 XPF3.55196 MRU
20 XPF7.10392 MRU
50 XPF17.75980 MRU
100 XPF35.51960 MRU
250 XPF88.79900 MRU
500 XPF177.59800 MRU
1000 XPF355.19600 MRU
2000 XPF710.39200 MRU
5000 XPF1,775.98000 MRU
10000 XPF3,551.96000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Franc CFP
1 MRU2.81535 XPF
5 MRU14.07675 XPF
10 MRU28.15350 XPF
20 MRU56.30700 XPF
50 MRU140.76750 XPF
100 MRU281.53500 XPF
250 MRU703.83750 XPF
500 MRU1,407.67500 XPF
1000 MRU2,815.35000 XPF
2000 MRU5,630.70000 XPF
5000 MRU14,076.75000 XPF
10000 MRU28,153.50000 XPF