50 Ouguiya Mauritanie sang Franc CFP

Đổi tiền MRU sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mru
141 xpf

UM1,000 MRU = ₣2,816 XPF

Mid-market exchange rate at 23:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Franc CFP
1 MRU2.81585 XPF
5 MRU14.07925 XPF
10 MRU28.15850 XPF
20 MRU56.31700 XPF
50 MRU140.79250 XPF
100 MRU281.58500 XPF
250 MRU703.96250 XPF
500 MRU1,407.92500 XPF
1000 MRU2,815.85000 XPF
2000 MRU5,631.70000 XPF
5000 MRU14,079.25000 XPF
10000 MRU28,158.50000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Ouguiya Mauritanie
1 XPF0.35513 MRU
5 XPF1.77566 MRU
10 XPF3.55132 MRU
20 XPF7.10264 MRU
50 XPF17.75660 MRU
100 XPF35.51320 MRU
250 XPF88.78300 MRU
500 XPF177.56600 MRU
1000 XPF355.13200 MRU
2000 XPF710.26400 MRU
5000 XPF1,775.66000 MRU
10000 XPF3,551.32000 MRU