Ouguiya Mauritanie sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MRU sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
103,95 pln

1,000 MRU = 0,1040 PLN

Mid-market exchange rate at 21:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Zloty Ba Lan
1 MRU0.10395 PLN
5 MRU0.51976 PLN
10 MRU1.03952 PLN
20 MRU2.07904 PLN
50 MRU5.19760 PLN
100 MRU10.39520 PLN
250 MRU25.98800 PLN
500 MRU51.97600 PLN
1000 MRU103.95200 PLN
2000 MRU207.90400 PLN
5000 MRU519.76000 PLN
10000 MRU1,039.52000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Ouguiya Mauritanie
1 PLN9.61982 MRU
5 PLN48.09910 MRU
10 PLN96.19820 MRU
20 PLN192.39640 MRU
50 PLN480.99100 MRU
100 PLN961.98200 MRU
250 PLN2,404.95500 MRU
500 PLN4,809.91000 MRU
1000 PLN9,619.82000 MRU
2000 PLN19,239.64000 MRU
5000 PLN48,099.10000 MRU
10000 PLN96,198.20000 MRU