Ouguiya Mauritanie sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MRU sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
1.198,18 mur

1,000 MRU = 1,198 MUR

Mid-market exchange rate at 08:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rupee Mauritia
1 MRU1.19818 MUR
5 MRU5.99090 MUR
10 MRU11.98180 MUR
20 MRU23.96360 MUR
50 MRU59.90900 MUR
100 MRU119.81800 MUR
250 MRU299.54500 MUR
500 MRU599.09000 MUR
1000 MRU1,198.18000 MUR
2000 MRU2,396.36000 MUR
5000 MRU5,990.90000 MUR
10000 MRU11,981.80000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Ouguiya Mauritanie
1 MUR0.83460 MRU
5 MUR4.17300 MRU
10 MUR8.34600 MRU
20 MUR16.69200 MRU
50 MUR41.73000 MRU
100 MUR83.46000 MRU
250 MUR208.65000 MRU
500 MUR417.30000 MRU
1000 MUR834.60000 MRU
2000 MUR1,669.20000 MRU
5000 MUR4,173.00000 MRU
10000 MUR8,346.00000 MRU