Đổi tiền MRU sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Ouguiya Mauritanie sang Bảng Guernsey

10 mru
0,20 ggp

UM1,000 MRU = £0,01990 GGP

Mid-market exchange rate at 13:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Bảng Guernsey
1 MRU0.01990 GGP
5 MRU0.09952 GGP
10 MRU0.19905 GGP
20 MRU0.39810 GGP
50 MRU0.99524 GGP
100 MRU1.99048 GGP
250 MRU4.97620 GGP
500 MRU9.95240 GGP
1000 MRU19.90480 GGP
2000 MRU39.80960 GGP
5000 MRU99.52400 GGP
10000 MRU199.04800 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Ouguiya Mauritanie
1 GGP50.23920 MRU
5 GGP251.19600 MRU
10 GGP502.39200 MRU
20 GGP1,004.78400 MRU
50 GGP2,511.96000 MRU
100 GGP5,023.92000 MRU
250 GGP12,559.80000 MRU
500 GGP25,119.60000 MRU
1000 GGP50,239.20000 MRU
2000 GGP100,478.40000 MRU
5000 GGP251,196.00000 MRU
10000 GGP502,392.00000 MRU