100 Bảng Guernsey sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền GGP sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ggp
4.946,45 mru

£1,000 GGP = UM49,46 MRU

Mid-market exchange rate at 13:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Ouguiya Mauritanie
1 GGP49.46450 MRU
5 GGP247.32250 MRU
10 GGP494.64500 MRU
20 GGP989.29000 MRU
50 GGP2,473.22500 MRU
100 GGP4,946.45000 MRU
250 GGP12,366.12500 MRU
500 GGP24,732.25000 MRU
1000 GGP49,464.50000 MRU
2000 GGP98,929.00000 MRU
5000 GGP247,322.50000 MRU
10000 GGP494,645.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Bảng Guernsey
1 MRU0.02022 GGP
5 MRU0.10108 GGP
10 MRU0.20216 GGP
20 MRU0.40433 GGP
50 MRU1.01082 GGP
100 MRU2.02165 GGP
250 MRU5.05413 GGP
500 MRU10.10825 GGP
1000 MRU20.21650 GGP
2000 MRU40.43300 GGP
5000 MRU101.08250 GGP
10000 MRU202.16500 GGP