10 Ouguiya Mauritanie sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MRU sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mru
12,12 egp

UM1,000 MRU = E£1,212 EGP

Mid-market exchange rate at 10:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Bảng Ai Cập
1 MRU1.21185 EGP
5 MRU6.05925 EGP
10 MRU12.11850 EGP
20 MRU24.23700 EGP
50 MRU60.59250 EGP
100 MRU121.18500 EGP
250 MRU302.96250 EGP
500 MRU605.92500 EGP
1000 MRU1,211.85000 EGP
2000 MRU2,423.70000 EGP
5000 MRU6,059.25000 EGP
10000 MRU12,118.50000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Ouguiya Mauritanie
1 EGP0.82518 MRU
5 EGP4.12591 MRU
10 EGP8.25182 MRU
20 EGP16.50364 MRU
50 EGP41.25910 MRU
100 EGP82.51820 MRU
250 EGP206.29550 MRU
500 EGP412.59100 MRU
1000 EGP825.18200 MRU
2000 EGP1,650.36400 MRU
5000 EGP4,125.91000 MRU
10000 EGP8,251.82000 MRU