Ouguiya Mauritanie sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền MRU sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
183,43 cny

UM1,000 MRU = ¥0,1834 CNY

Mid-market exchange rate at 06:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Chinese Yuan RMB
1 MRU0.18343 CNY
5 MRU0.91717 CNY
10 MRU1.83433 CNY
20 MRU3.66866 CNY
50 MRU9.17165 CNY
100 MRU18.34330 CNY
250 MRU45.85825 CNY
500 MRU91.71650 CNY
1000 MRU183.43300 CNY
2000 MRU366.86600 CNY
5000 MRU917.16500 CNY
10000 MRU1,834.33000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Ouguiya Mauritanie
1 CNY5.45160 MRU
5 CNY27.25800 MRU
10 CNY54.51600 MRU
20 CNY109.03200 MRU
50 CNY272.58000 MRU
100 CNY545.16000 MRU
250 CNY1,362.90000 MRU
500 CNY2,725.80000 MRU
1000 CNY5,451.60000 MRU
2000 CNY10,903.20000 MRU
5000 CNY27,258.00000 MRU
10000 CNY54,516.00000 MRU