Đổi tiền LKR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

25.000 Rupee Sri Lanka sang Yên Nhật

25.000 lkr
13.214 jpy

Sr1,000 LKR = ¥0,5285 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Yên Nhật
1 LKR0.52854 JPY
5 LKR2.64272 JPY
10 LKR5.28543 JPY
20 LKR10.57086 JPY
50 LKR26.42715 JPY
100 LKR52.85430 JPY
250 LKR132.13575 JPY
500 LKR264.27150 JPY
1000 LKR528.54300 JPY
2000 LKR1,057.08600 JPY
5000 LKR2,642.71500 JPY
10000 LKR5,285.43000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Sri Lanka
100 JPY189.20000 LKR
1000 JPY1,892.00000 LKR
1500 JPY2,838.00000 LKR
2000 JPY3,784.00000 LKR
3000 JPY5,676.00000 LKR
5000 JPY9,460.00000 LKR
5400 JPY10,216.80000 LKR
10000 JPY18,920.00000 LKR
15000 JPY28,380.00000 LKR
20000 JPY37,840.00000 LKR
25000 JPY47,300.00000 LKR
30000 JPY56,760.00000 LKR