Rupee Sri Lanka sang Kuna Croatia

Đổi tiền LKR sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
23,65 hrk

Sr1,000 LKR = kn0,02365 HRK

Mid-market exchange rate at 19:27
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Kuna Croatia
1 LKR0.02365 HRK
5 LKR0.11827 HRK
10 LKR0.23654 HRK
20 LKR0.47307 HRK
50 LKR1.18268 HRK
100 LKR2.36536 HRK
250 LKR5.91340 HRK
500 LKR11.82680 HRK
1000 LKR23.65360 HRK
2000 LKR47.30720 HRK
5000 LKR118.26800 HRK
10000 LKR236.53600 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rupee Sri Lanka
1 HRK42.27690 LKR
5 HRK211.38450 LKR
10 HRK422.76900 LKR
20 HRK845.53800 LKR
50 HRK2,113.84500 LKR
100 HRK4,227.69000 LKR
250 HRK10,569.22500 LKR
500 HRK21,138.45000 LKR
1000 HRK42,276.90000 LKR
2000 HRK84,553.80000 LKR
5000 HRK211,384.50000 LKR
10000 HRK422,769.00000 LKR