1 Kuna Croatia sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền HRK sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hrk
42,19 lkr

kn1,000 HRK = Sr42,19 LKR

Mid-market exchange rate at 05:20
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rupee Sri Lanka
1 HRK42.19430 LKR
5 HRK210.97150 LKR
10 HRK421.94300 LKR
20 HRK843.88600 LKR
50 HRK2,109.71500 LKR
100 HRK4,219.43000 LKR
250 HRK10,548.57500 LKR
500 HRK21,097.15000 LKR
1000 HRK42,194.30000 LKR
2000 HRK84,388.60000 LKR
5000 HRK210,971.50000 LKR
10000 HRK421,943.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Kuna Croatia
1 LKR0.02370 HRK
5 LKR0.11850 HRK
10 LKR0.23700 HRK
20 LKR0.47400 HRK
50 LKR1.18500 HRK
100 LKR2.36999 HRK
250 LKR5.92498 HRK
500 LKR11.84995 HRK
1000 LKR23.69990 HRK
2000 LKR47.39980 HRK
5000 LKR118.49950 HRK
10000 LKR236.99900 HRK