Rupee Sri Lanka sang Bảng Guernsey

Đổi tiền LKR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
2,71 ggp

Sr1,000 LKR = £0,002706 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Guernsey
1 LKR0.00271 GGP
5 LKR0.01353 GGP
10 LKR0.02706 GGP
20 LKR0.05412 GGP
50 LKR0.13529 GGP
100 LKR0.27058 GGP
250 LKR0.67645 GGP
500 LKR1.35290 GGP
1000 LKR2.70580 GGP
2000 LKR5.41160 GGP
5000 LKR13.52900 GGP
10000 LKR27.05800 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Sri Lanka
1 GGP369.57700 LKR
5 GGP1,847.88500 LKR
10 GGP3,695.77000 LKR
20 GGP7,391.54000 LKR
50 GGP18,478.85000 LKR
100 GGP36,957.70000 LKR
250 GGP92,394.25000 LKR
500 GGP184,788.50000 LKR
1000 GGP369,577.00000 LKR
2000 GGP739,154.00000 LKR
5000 GGP1,847,885.00000 LKR
10000 GGP3,695,770.00000 LKR