10 nghìn Rupee Sri Lanka sang Bảng Guernsey

Đổi tiền LKR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lkr
26,40 ggp

Sr1,000 LKR = £0,002640 GGP

Mid-market exchange rate at 01:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Guernsey
1 LKR0.00264 GGP
5 LKR0.01320 GGP
10 LKR0.02640 GGP
20 LKR0.05281 GGP
50 LKR0.13202 GGP
100 LKR0.26404 GGP
250 LKR0.66010 GGP
500 LKR1.32020 GGP
1000 LKR2.64040 GGP
2000 LKR5.28080 GGP
5000 LKR13.20200 GGP
10000 LKR26.40400 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Sri Lanka
1 GGP378.73000 LKR
5 GGP1,893.65000 LKR
10 GGP3,787.30000 LKR
20 GGP7,574.60000 LKR
50 GGP18,936.50000 LKR
100 GGP37,873.00000 LKR
250 GGP94,682.50000 LKR
500 GGP189,365.00000 LKR
1000 GGP378,730.00000 LKR
2000 GGP757,460.00000 LKR
5000 GGP1,893,650.00000 LKR
10000 GGP3,787,300.00000 LKR