2.000 Rupee Sri Lanka sang Lari Gruzia

Đổi tiền LKR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 lkr
18,10 gel

Sr1,000 LKR = ₾0,009051 GEL

Mid-market exchange rate at 19:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Lari Gruzia
1 LKR0.00905 GEL
5 LKR0.04525 GEL
10 LKR0.09051 GEL
20 LKR0.18102 GEL
50 LKR0.45255 GEL
100 LKR0.90509 GEL
250 LKR2.26273 GEL
500 LKR4.52546 GEL
1000 LKR9.05092 GEL
2000 LKR18.10184 GEL
5000 LKR45.25460 GEL
10000 LKR90.50920 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Sri Lanka
1 GEL110.48600 LKR
5 GEL552.43000 LKR
10 GEL1,104.86000 LKR
20 GEL2,209.72000 LKR
50 GEL5,524.30000 LKR
100 GEL11,048.60000 LKR
250 GEL27,621.50000 LKR
500 GEL55,243.00000 LKR
1000 GEL110,486.00000 LKR
2000 GEL220,972.00000 LKR
5000 GEL552,430.00000 LKR
10000 GEL1,104,860.00000 LKR