5.000 Won Hàn Quốc sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền KRW sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ₮2,522 MNT

Mid-market exchange rate at 04:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang MNT

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

MNT

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Tugrik Mông Cổ
1,000 KRW2,522.11000 MNT
2,000 KRW5,044.22000 MNT
5,000 KRW12,610.55000 MNT
10,000 KRW25,221.10000 MNT
20,000 KRW50,442.20000 MNT
30,000 KRW75,663.30000 MNT
40,000 KRW100,884.40000 MNT
50,000 KRW126,105.50000 MNT
60,000 KRW151,326.60000 MNT
45,000,000 KRW113,494,950.00000 MNT
75,000,000 KRW189,158,250.00000 MNT
78,000,000 KRW196,724,580.00000 MNT
100,000,000 KRW252,211,000.00000 MNT
330,000,000 KRW832,296,300.00000 MNT
500,000,000 KRW1,261,055,000.00000 MNT
1,800,000,000 KRW4,539,798,000.00000 MNT
1,900,000,000 KRW4,792,009,000.00000 MNT
10,000,000,000 KRW25,221,100,000.00000 MNT
15,200,000,000 KRW38,336,072,000.00000 MNT
36,100,000,000 KRW91,048,171,000.00000 MNT
45,600,000,000 KRW115,008,216,000.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Won Hàn Quốc
1 MNT0.39649 KRW
5 MNT1.98247 KRW
10 MNT3.96493 KRW
20 MNT7.92986 KRW
50 MNT19.82465 KRW
100 MNT39.64930 KRW
250 MNT99.12325 KRW
500 MNT198.24650 KRW
1,000 MNT396.49300 KRW
2,000 MNT792.98600 KRW
5,000 MNT1,982.46500 KRW
10,000 MNT3,964.93000 KRW