100 Tugrik Mông Cổ sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MNT sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mnt
41 krw

₮1,000 MNT = ₩0,4061 KRW

Mid-market exchange rate at 05:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Won Hàn Quốc
1 MNT0.40609 KRW
5 MNT2.03044 KRW
10 MNT4.06088 KRW
20 MNT8.12176 KRW
50 MNT20.30440 KRW
100 MNT40.60880 KRW
250 MNT101.52200 KRW
500 MNT203.04400 KRW
1000 MNT406.08800 KRW
2000 MNT812.17600 KRW
5000 MNT2,030.44000 KRW
10000 MNT4,060.88000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Tugrik Mông Cổ
1 KRW2.46252 MNT
5 KRW12.31260 MNT
10 KRW24.62520 MNT
20 KRW49.25040 MNT
50 KRW123.12600 MNT
100 KRW246.25200 MNT
250 KRW615.63000 MNT
500 KRW1,231.26000 MNT
1000 KRW2,462.52000 MNT
2000 KRW4,925.04000 MNT
5000 KRW12,312.60000 MNT
10000 KRW24,625.20000 MNT