2.000 Tugrik Mông Cổ sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MNT sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mnt
816 krw

₮1,000 MNT = ₩0,4080 KRW

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Won Hàn Quốc
1 MNT0.40803 KRW
5 MNT2.04013 KRW
10 MNT4.08025 KRW
20 MNT8.16050 KRW
50 MNT20.40125 KRW
100 MNT40.80250 KRW
250 MNT102.00625 KRW
500 MNT204.01250 KRW
1000 MNT408.02500 KRW
2000 MNT816.05000 KRW
5000 MNT2,040.12500 KRW
10000 MNT4,080.25000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Tugrik Mông Cổ
1 KRW2.45083 MNT
5 KRW12.25415 MNT
10 KRW24.50830 MNT
20 KRW49.01660 MNT
50 KRW122.54150 MNT
100 KRW245.08300 MNT
250 KRW612.70750 MNT
500 KRW1,225.41500 MNT
1000 KRW2,450.83000 MNT
2000 KRW4,901.66000 MNT
5000 KRW12,254.15000 MNT
10000 KRW24,508.30000 MNT