Đổi tiền KRW sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Won Hàn Quốc sang Tugrik Mông Cổ

20.000 krw
48.778,40 mnt

₩1,000 KRW = ₮2,439 MNT

Mid-market exchange rate at 09:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Tugrik Mông Cổ
1 KRW2.43892 MNT
5 KRW12.19460 MNT
10 KRW24.38920 MNT
20 KRW48.77840 MNT
50 KRW121.94600 MNT
100 KRW243.89200 MNT
250 KRW609.73000 MNT
500 KRW1,219.46000 MNT
1000 KRW2,438.92000 MNT
2000 KRW4,877.84000 MNT
5000 KRW12,194.60000 MNT
10000 KRW24,389.20000 MNT
20000 KRW48,778.40000 MNT
30000 KRW73,167.60000 MNT
40000 KRW97,556.80000 MNT
50000 KRW121,946.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Won Hàn Quốc
1 MNT0.41002 KRW
5 MNT2.05009 KRW
10 MNT4.10017 KRW
20 MNT8.20034 KRW
50 MNT20.50085 KRW
100 MNT41.00170 KRW
250 MNT102.50425 KRW
500 MNT205.00850 KRW
1000 MNT410.01700 KRW
2000 MNT820.03400 KRW
5000 MNT2,050.08500 KRW
10000 MNT4,100.17000 KRW