2.000 Franc Comoros sang Lev Bungari

Đổi tiền KMF sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kmf
7,95 bgn

CF1,000 KMF = лв0,003975 BGN

Mid-market exchange rate at 02:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Lev Bungari
1 KMF0.00398 BGN
5 KMF0.01988 BGN
10 KMF0.03975 BGN
20 KMF0.07950 BGN
50 KMF0.19875 BGN
100 KMF0.39751 BGN
250 KMF0.99377 BGN
500 KMF1.98754 BGN
1000 KMF3.97508 BGN
2000 KMF7.95016 BGN
5000 KMF19.87540 BGN
10000 KMF39.75080 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Comoros
1 BGN251.56700 KMF
5 BGN1,257.83500 KMF
10 BGN2,515.67000 KMF
20 BGN5,031.34000 KMF
50 BGN12,578.35000 KMF
100 BGN25,156.70000 KMF
250 BGN62,891.75000 KMF
500 BGN125,783.50000 KMF
1000 BGN251,567.00000 KMF
2000 BGN503,134.00000 KMF
5000 BGN1,257,835.00000 KMF
10000 BGN2,515,670.00000 KMF