2.000 Lev Bungari sang Franc Comoros

Đổi tiền BGN sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bgn
503.002 kmf

лв1,000 BGN = CF251,5 KMF

Mid-market exchange rate at 11:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Comoros
1 BGN251.50100 KMF
5 BGN1,257.50500 KMF
10 BGN2,515.01000 KMF
20 BGN5,030.02000 KMF
50 BGN12,575.05000 KMF
100 BGN25,150.10000 KMF
250 BGN62,875.25000 KMF
500 BGN125,750.50000 KMF
1000 BGN251,501.00000 KMF
2000 BGN503,002.00000 KMF
5000 BGN1,257,505.00000 KMF
10000 BGN2,515,010.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Lev Bungari
1 KMF0.00398 BGN
5 KMF0.01988 BGN
10 KMF0.03976 BGN
20 KMF0.07952 BGN
50 KMF0.19881 BGN
100 KMF0.39761 BGN
250 KMF0.99403 BGN
500 KMF1.98806 BGN
1000 KMF3.97612 BGN
2000 KMF7.95224 BGN
5000 KMF19.88060 BGN
10000 KMF39.76120 BGN