Franc Comoros sang Taka Bangladesh

Đổi tiền KMF sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
238,82 bdt

CF1,000 KMF = Tk0,2388 BDT

Mid-market exchange rate at 10:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Taka Bangladesh
1 KMF0.23882 BDT
5 KMF1.19411 BDT
10 KMF2.38822 BDT
20 KMF4.77644 BDT
50 KMF11.94110 BDT
100 KMF23.88220 BDT
250 KMF59.70550 BDT
500 KMF119.41100 BDT
1000 KMF238.82200 BDT
2000 KMF477.64400 BDT
5000 KMF1,194.11000 BDT
10000 KMF2,388.22000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Comoros
1 BDT4.18723 KMF
5 BDT20.93615 KMF
10 BDT41.87230 KMF
20 BDT83.74460 KMF
50 BDT209.36150 KMF
100 BDT418.72300 KMF
250 BDT1,046.80750 KMF
500 BDT2,093.61500 KMF
1000 BDT4,187.23000 KMF
2000 BDT8,374.46000 KMF
5000 BDT20,936.15000 KMF
10000 BDT41,872.30000 KMF