250 Franc Comoros sang Taka Bangladesh

Đổi tiền KMF sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kmf
59,59 bdt

CF1,000 KMF = Tk0,2383 BDT

Mid-market exchange rate at 22:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Taka Bangladesh
1 KMF0.23834 BDT
5 KMF1.19172 BDT
10 KMF2.38343 BDT
20 KMF4.76686 BDT
50 KMF11.91715 BDT
100 KMF23.83430 BDT
250 KMF59.58575 BDT
500 KMF119.17150 BDT
1000 KMF238.34300 BDT
2000 KMF476.68600 BDT
5000 KMF1,191.71500 BDT
10000 KMF2,383.43000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Comoros
1 BDT4.19564 KMF
5 BDT20.97820 KMF
10 BDT41.95640 KMF
20 BDT83.91280 KMF
50 BDT209.78200 KMF
100 BDT419.56400 KMF
250 BDT1,048.91000 KMF
500 BDT2,097.82000 KMF
1000 BDT4,195.64000 KMF
2000 BDT8,391.28000 KMF
5000 BDT20,978.20000 KMF
10000 BDT41,956.40000 KMF