1 Taka Bangladesh sang Franc Comoros

Đổi tiền BDT sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bdt
4 kmf

Tk1,000 BDT = CF3,869 KMF

Mid-market exchange rate at 18:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Comoros
1 BDT3.86873 KMF
5 BDT19.34365 KMF
10 BDT38.68730 KMF
20 BDT77.37460 KMF
50 BDT193.43650 KMF
100 BDT386.87300 KMF
250 BDT967.18250 KMF
500 BDT1,934.36500 KMF
1000 BDT3,868.73000 KMF
2000 BDT7,737.46000 KMF
5000 BDT19,343.65000 KMF
10000 BDT38,687.30000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Taka Bangladesh
1 KMF0.25848 BDT
5 KMF1.29242 BDT
10 KMF2.58483 BDT
20 KMF5.16966 BDT
50 KMF12.92415 BDT
100 KMF25.84830 BDT
250 KMF64.62075 BDT
500 KMF129.24150 BDT
1000 KMF258.48300 BDT
2000 KMF516.96600 BDT
5000 KMF1,292.41500 BDT
10000 KMF2,584.83000 BDT