Som Kyrgystan sang Rupee Mauritia

Đổi tiền KGS sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
532,86 mur

Лв1,000 KGS = ₨0,5329 MUR

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rupee Mauritia
1 KGS0.53286 MUR
5 KGS2.66429 MUR
10 KGS5.32857 MUR
20 KGS10.65714 MUR
50 KGS26.64285 MUR
100 KGS53.28570 MUR
250 KGS133.21425 MUR
500 KGS266.42850 MUR
1000 KGS532.85700 MUR
2000 KGS1,065.71400 MUR
5000 KGS2,664.28500 MUR
10000 KGS5,328.57000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Som Kyrgystan
1 MUR1.87668 KGS
5 MUR9.38340 KGS
10 MUR18.76680 KGS
20 MUR37.53360 KGS
50 MUR93.83400 KGS
100 MUR187.66800 KGS
250 MUR469.17000 KGS
500 MUR938.34000 KGS
1000 MUR1,876.68000 KGS
2000 MUR3,753.36000 KGS
5000 MUR9,383.40000 KGS
10000 MUR18,766.80000 KGS