5.000 Som Kyrgystan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền KGS sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kgs
2.697,18 egp

Лв1,000 KGS = E£0,5394 EGP

Mid-market exchange rate at 13:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Bảng Ai Cập
1 KGS0.53944 EGP
5 KGS2.69718 EGP
10 KGS5.39435 EGP
20 KGS10.78870 EGP
50 KGS26.97175 EGP
100 KGS53.94350 EGP
250 KGS134.85875 EGP
500 KGS269.71750 EGP
1000 KGS539.43500 EGP
2000 KGS1,078.87000 EGP
5000 KGS2,697.17500 EGP
10000 KGS5,394.35000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Som Kyrgystan
1 EGP1.85379 KGS
5 EGP9.26895 KGS
10 EGP18.53790 KGS
20 EGP37.07580 KGS
50 EGP92.68950 KGS
100 EGP185.37900 KGS
250 EGP463.44750 KGS
500 EGP926.89500 KGS
1000 EGP1,853.79000 KGS
2000 EGP3,707.58000 KGS
5000 EGP9,268.95000 KGS
10000 EGP18,537.90000 KGS