10 Bảng Ai Cập sang Som Kyrgystan

Đổi tiền EGP sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
18,63 kgs

E£1,000 EGP = Лв1,863 KGS

Mid-market exchange rate at 02:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Som Kyrgystan
1 EGP1.86310 KGS
5 EGP9.31550 KGS
10 EGP18.63100 KGS
20 EGP37.26200 KGS
50 EGP93.15500 KGS
100 EGP186.31000 KGS
250 EGP465.77500 KGS
500 EGP931.55000 KGS
1000 EGP1,863.10000 KGS
2000 EGP3,726.20000 KGS
5000 EGP9,315.50000 KGS
10000 EGP18,631.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Bảng Ai Cập
1 KGS0.53674 EGP
5 KGS2.68371 EGP
10 KGS5.36741 EGP
20 KGS10.73482 EGP
50 KGS26.83705 EGP
100 KGS53.67410 EGP
250 KGS134.18525 EGP
500 KGS268.37050 EGP
1000 KGS536.74100 EGP
2000 KGS1,073.48200 EGP
5000 KGS2,683.70500 EGP
10000 KGS5,367.41000 EGP