20 Bảng Ai Cập sang Som Kyrgystan

Đổi tiền EGP sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 egp
37,26 kgs

E£1,000 EGP = Лв1,863 KGS

Mid-market exchange rate at 11:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Som Kyrgystan
1 EGP1.86312 KGS
5 EGP9.31560 KGS
10 EGP18.63120 KGS
20 EGP37.26240 KGS
50 EGP93.15600 KGS
100 EGP186.31200 KGS
250 EGP465.78000 KGS
500 EGP931.56000 KGS
1000 EGP1,863.12000 KGS
2000 EGP3,726.24000 KGS
5000 EGP9,315.60000 KGS
10000 EGP18,631.20000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Bảng Ai Cập
1 KGS0.53674 EGP
5 KGS2.68368 EGP
10 KGS5.36735 EGP
20 KGS10.73470 EGP
50 KGS26.83675 EGP
100 KGS53.67350 EGP
250 KGS134.18375 EGP
500 KGS268.36750 EGP
1000 KGS536.73500 EGP
2000 KGS1,073.47000 EGP
5000 KGS2,683.67500 EGP
10000 KGS5,367.35000 EGP