Som Kyrgystan sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền KGS sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
81,25 cny

1,000 KGS = 0,08125 CNY

Mid-market exchange rate at 14:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Chinese Yuan RMB
1 KGS0.08125 CNY
5 KGS0.40626 CNY
10 KGS0.81253 CNY
20 KGS1.62506 CNY
50 KGS4.06264 CNY
100 KGS8.12528 CNY
250 KGS20.31320 CNY
500 KGS40.62640 CNY
1000 KGS81.25280 CNY
2000 KGS162.50560 CNY
5000 KGS406.26400 CNY
10000 KGS812.52800 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Som Kyrgystan
1 CNY12.30730 KGS
5 CNY61.53650 KGS
10 CNY123.07300 KGS
20 CNY246.14600 KGS
50 CNY615.36500 KGS
100 CNY1,230.73000 KGS
250 CNY3,076.82500 KGS
500 CNY6,153.65000 KGS
1000 CNY12,307.30000 KGS
2000 CNY24,614.60000 KGS
5000 CNY61,536.50000 KGS
10000 CNY123,073.00000 KGS