10 nghìn Nhân dân tệ Trung Quốc sang Som Kyrgystan

Đổi tiền CNY sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cny
123.074 kgs

¥1,000 CNY = Лв12,31 KGS

Mid-market exchange rate at 05:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Som Kyrgystan
1 CNY12.30740 KGS
5 CNY61.53700 KGS
10 CNY123.07400 KGS
20 CNY246.14800 KGS
50 CNY615.37000 KGS
100 CNY1,230.74000 KGS
250 CNY3,076.85000 KGS
500 CNY6,153.70000 KGS
1000 CNY12,307.40000 KGS
2000 CNY24,614.80000 KGS
5000 CNY61,537.00000 KGS
10000 CNY123,074.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Chinese Yuan RMB
1 KGS0.08125 CNY
5 KGS0.40626 CNY
10 KGS0.81252 CNY
20 KGS1.62504 CNY
50 KGS4.06260 CNY
100 KGS8.12520 CNY
250 KGS20.31300 CNY
500 KGS40.62600 CNY
1000 KGS81.25200 CNY
2000 KGS162.50400 CNY
5000 KGS406.26000 CNY
10000 KGS812.52000 CNY