100 Yên Nhật sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền JPY sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

¥1,000 JPY = E£0,3352 EGP

Mid-market exchange rate at 04:34
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi JPY sang EGP

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

EGP

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Ai Cập
100 JPY33.52210 EGP
1000 JPY335.22100 EGP
1500 JPY502.83150 EGP
2000 JPY670.44200 EGP
3000 JPY1,005.66300 EGP
5000 JPY1,676.10500 EGP
5400 JPY1,810.19340 EGP
10000 JPY3,352.21000 EGP
15000 JPY5,028.31500 EGP
20000 JPY6,704.42000 EGP
25000 JPY8,380.52500 EGP
30000 JPY10,056.63000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Yên Nhật
1 EGP2.98311 JPY
5 EGP14.91555 JPY
10 EGP29.83110 JPY
20 EGP59.66220 JPY
50 EGP149.15550 JPY
100 EGP298.31100 JPY
250 EGP745.77750 JPY
500 EGP1,491.55500 JPY
1000 EGP2,983.11000 JPY
2000 EGP5,966.22000 JPY
5000 EGP14,915.55000 JPY
10000 EGP29,831.10000 JPY