5.000 Bảng Ai Cập sang Yên Nhật

Đổi tiền EGP sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 egp
16.264 jpy

E£1,000 EGP = ¥3,253 JPY

Mid-market exchange rate at 11:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Yên Nhật
1 EGP3.25279 JPY
5 EGP16.26395 JPY
10 EGP32.52790 JPY
20 EGP65.05580 JPY
50 EGP162.63950 JPY
100 EGP325.27900 JPY
250 EGP813.19750 JPY
500 EGP1,626.39500 JPY
1000 EGP3,252.79000 JPY
2000 EGP6,505.58000 JPY
5000 EGP16,263.95000 JPY
10000 EGP32,527.90000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Ai Cập
100 JPY30.74280 EGP
1000 JPY307.42800 EGP
1500 JPY461.14200 EGP
2000 JPY614.85600 EGP
3000 JPY922.28400 EGP
5000 JPY1,537.14000 EGP
5400 JPY1,660.11120 EGP
10000 JPY3,074.28000 EGP
15000 JPY4,611.42000 EGP
20000 JPY6,148.56000 EGP
25000 JPY7,685.70000 EGP
30000 JPY9,222.84000 EGP