50 Yên Nhật sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền JPY sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jpy
2,14 dkk

¥1,000 JPY = kr0,04276 DKK

Mid-market exchange rate at 20:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krone Đan Mạch
100 JPY4.27612 DKK
1000 JPY42.76120 DKK
1500 JPY64.14180 DKK
2000 JPY85.52240 DKK
3000 JPY128.28360 DKK
5000 JPY213.80600 DKK
5400 JPY230.91048 DKK
10000 JPY427.61200 DKK
15000 JPY641.41800 DKK
20000 JPY855.22400 DKK
25000 JPY1,069.03000 DKK
30000 JPY1,282.83600 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Yên Nhật
1 DKK23.38570 JPY
5 DKK116.92850 JPY
10 DKK233.85700 JPY
20 DKK467.71400 JPY
50 DKK1,169.28500 JPY
100 DKK2,338.57000 JPY
250 DKK5,846.42500 JPY
500 DKK11,692.85000 JPY
1000 DKK23,385.70000 JPY
2000 DKK46,771.40000 JPY
5000 DKK116,928.50000 JPY
10000 DKK233,857.00000 JPY