1 Yên Nhật sang Rúp Belarus

Đổi tiền JPY sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jpy
0,02 byn

¥1,000 JPY = Br0,02071 BYN

Mid-market exchange rate at 05:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rúp Belarus
100 JPY2.07115 BYN
1000 JPY20.71150 BYN
1500 JPY31.06725 BYN
2000 JPY41.42300 BYN
3000 JPY62.13450 BYN
5000 JPY103.55750 BYN
5400 JPY111.84210 BYN
10000 JPY207.11500 BYN
15000 JPY310.67250 BYN
20000 JPY414.23000 BYN
25000 JPY517.78750 BYN
30000 JPY621.34500 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Yên Nhật
1 BYN48.28240 JPY
5 BYN241.41200 JPY
10 BYN482.82400 JPY
20 BYN965.64800 JPY
50 BYN2,414.12000 JPY
100 BYN4,828.24000 JPY
250 BYN12,070.60000 JPY
500 BYN24,141.20000 JPY
1000 BYN48,282.40000 JPY
2000 BYN96,564.80000 JPY
5000 BYN241,412.00000 JPY
10000 BYN482,824.00000 JPY