50 Bảng Jersey sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền JEP sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jep
218.286,50 mnt

£1,000 JEP = ₮4.366 MNT

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Tugrik Mông Cổ
1 JEP4,365.73000 MNT
5 JEP21,828.65000 MNT
10 JEP43,657.30000 MNT
20 JEP87,314.60000 MNT
50 JEP218,286.50000 MNT
100 JEP436,573.00000 MNT
250 JEP1,091,432.50000 MNT
500 JEP2,182,865.00000 MNT
1000 JEP4,365,730.00000 MNT
2000 JEP8,731,460.00000 MNT
5000 JEP21,828,650.00000 MNT
10000 JEP43,657,300.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Bảng Jersey
1 MNT0.00023 JEP
5 MNT0.00115 JEP
10 MNT0.00229 JEP
20 MNT0.00458 JEP
50 MNT0.01145 JEP
100 MNT0.02291 JEP
250 MNT0.05726 JEP
500 MNT0.11453 JEP
1000 MNT0.22906 JEP
2000 MNT0.45811 JEP
5000 MNT1.14529 JEP
10000 MNT2.29057 JEP